Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一入

[ひとしお]

(adv,n) still more/especially

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一六勝負

    [ いちろくしょうぶ ] (n) gambling/speculation
  • 一六銀行

    [ いちろくぎんこう ] (n) pawnshop
  • 一具

    [ いちぐ ] (n) one set
  • 一党

    [ いっとう ] (n) a party/clique
  • 一党一派

    [ いっとういっぱ ] party/faction
  • 一党支配

    [ いっとうしはい ] one-party rule
  • 一党独裁

    [ いっとうどくさい ] (n) one-party rule
  • 一元

    [ いちげん ] (adj-no,n) unitary
  • 一元化

    [ いちげんか ] (n) unification/centralization
  • 一元的

    [ いちげんてき ] (adj-na,n) monistic/unitary/unified/centralized
  • 一元論

    [ いちげんろん ] (n) monism
  • 一先

    [ ひとまず ] (adv) for the present/once/in outline
  • 一先ず

    [ ひとまず ] (adv) for the present/once/in outline
  • 一割

    [ いちわり ] ten percent
  • 一割引き

    [ いちわりびき ] 10% off sale
  • 一勝

    [ いっしょう ] one win or victory
  • 一勺

    [ いっしゃく ] one shaku
  • 一因

    [ いちいん ] (n) a cause
  • 一団

    [ いちだん ] (n) a body/a group/a party/a gang/a troupe
  • 一国

    [ いっこく ] (adj-na,n-adv,n-t) whole country/stubborn/hotheaded
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top