Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一円

[いちえん]

(adv,n) whole district/one yen/throughout/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一円札

    [ いちえんさつ ] (n) 1 yen bill
  • 一円玉

    [ いちえんだま ] 1 Yen coin
  • 一問

    [ いちもん ] (n) a question
  • 一問一答

    [ いちもんいっとう ] (n) answering question by question
  • 一入

    [ ひとしお ] (adv,n) still more/especially
  • 一六勝負

    [ いちろくしょうぶ ] (n) gambling/speculation
  • 一六銀行

    [ いちろくぎんこう ] (n) pawnshop
  • 一具

    [ いちぐ ] (n) one set
  • 一党

    [ いっとう ] (n) a party/clique
  • 一党一派

    [ いっとういっぱ ] party/faction
  • 一党支配

    [ いっとうしはい ] one-party rule
  • 一党独裁

    [ いっとうどくさい ] (n) one-party rule
  • 一元

    [ いちげん ] (adj-no,n) unitary
  • 一元化

    [ いちげんか ] (n) unification/centralization
  • 一元的

    [ いちげんてき ] (adj-na,n) monistic/unitary/unified/centralized
  • 一元論

    [ いちげんろん ] (n) monism
  • 一先

    [ ひとまず ] (adv) for the present/once/in outline
  • 一先ず

    [ ひとまず ] (adv) for the present/once/in outline
  • 一割

    [ いちわり ] ten percent
  • 一割引き

    [ いちわりびき ] 10% off sale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top