- Từ điển Nhật - Anh
一切衆生
Xem thêm các từ khác
-
一刀
[ いっとう ] (n) a sword (blade)/a single stroke -
一刀両断
[ いっとうりょうだん ] (n) a decisive (drastic) measure/cut the (Gordian) knot/cutting in two with one stroke -
一刀彫り
[ いっとうぼり ] a one-knife carving -
一喝
[ いっかつ ] (n) cry in a thundering voice/a roar -
一喜一憂
[ いっきいちゆう ] (n) now rejoice, now worry/alternate hope and fear/mixed blessings/joys and sorrows/(P) -
一周
[ いっしゅう ] (n) once around/a revolution/a lap/a turn/a round/one full year/(P) -
一周年
[ いっしゅうねん ] (n) one full year -
一周忌
[ いっしゅうき ] (n) first anniversary of death -
一周期
[ いっしゅうき ] a period (in astronomy) -
一味
[ いちみ ] (n) clan/an ingredient/a touch/a tinge/conspirators/a gang -
一命
[ いちめい ] (n) a life/a command -
一呑み
[ ひとのみ ] (n) drinking in one gulp -
一品
[ いっぴん ] (n) an item/article/dish/course -
一品料理
[ いっぴんりょうり ] service a la carte -
一員
[ いちいん ] (n) a person/a member/(P) -
一儲
[ ひともうけ ] (n) money-making -
一儲け
[ ひともうけ ] (n) making money -
一億
[ いちおく ] (n) 100,000,000/one hundred million/(P) -
一儀
[ いちぎ ] (n) an incident -
一再
[ いっさい ] (n-adv,n-t) once or twice/repeatedly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.