Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一叢

[ひとむら]

(n) a copse/a crowd/a herd

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一口

    [ ひとくち ] (n) mouthful/one word/a bite/a sip/a draft/(P)
  • 一口の剣

    [ いっこうのけん ] a sword
  • 一口同音

    [ いっくどうおん ] reading in unison/saying the same thing
  • 一口喰う

    [ ひとくちくう ] to have a munch/to take a bite
  • 一口商い

    [ ひとくちあきない ] an immediate definite deal
  • 一口話

    [ ひとくちばなし ] (n) joke/anecdote
  • 一口食べる

    [ ひとくちたべる ] (v1) to eat a mouthful
  • 一句

    [ いっく ] (n) a phrase (verse, line)/one haiku-poem
  • 一句詠む

    [ いっくよむ ] (v5m) to make up a haiku poem
  • 一台

    [ いちだい ] one machine/one vehicle
  • 一号

    [ いちごう ] number one
  • 一双

    [ いっそう ] (n) a pair (of screens)
  • 一名

    [ いちめい ] (n) one person/another name
  • 一吹き

    [ ひとふき ] a blast/puff/whiff/gust
  • 一同

    [ いちどう ] (n) all present/all concerned/all of us/(P)
  • 一合目

    [ いちごうめ ] (n) the start of a climb up a hill
  • 一向

    [ いっこう ] (adv) (not) at all/(P)
  • 一向に

    [ いっこうに ] (adv) (not) at all/(P)
  • 一坪本社

    [ ひとつぼほんしゃ ] a VERY small company headquarters located in Tokyo simply for name value
  • 一堪りも無く

    [ ひとたまりもなく ] easily/irresistibly/helplessly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top