Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一品

[いっぴん]

(n) an item/article/dish/course

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一品料理

    [ いっぴんりょうり ] service a la carte
  • 一員

    [ いちいん ] (n) a person/a member/(P)
  • 一儲

    [ ひともうけ ] (n) money-making
  • 一儲け

    [ ひともうけ ] (n) making money
  • 一億

    [ いちおく ] (n) 100,000,000/one hundred million/(P)
  • 一儀

    [ いちぎ ] (n) an incident
  • 一再

    [ いっさい ] (n-adv,n-t) once or twice/repeatedly
  • 一再ならず

    [ いっさいならず ] (adv,exp) to over and over
  • 一冊

    [ いっさつ ] one copy (e.g. book)
  • 一円

    [ いちえん ] (adv,n) whole district/one yen/throughout/(P)
  • 一円札

    [ いちえんさつ ] (n) 1 yen bill
  • 一円玉

    [ いちえんだま ] 1 Yen coin
  • 一問

    [ いちもん ] (n) a question
  • 一問一答

    [ いちもんいっとう ] (n) answering question by question
  • 一入

    [ ひとしお ] (adv,n) still more/especially
  • 一六勝負

    [ いちろくしょうぶ ] (n) gambling/speculation
  • 一六銀行

    [ いちろくぎんこう ] (n) pawnshop
  • 一具

    [ いちぐ ] (n) one set
  • 一党

    [ いっとう ] (n) a party/clique
  • 一党一派

    [ いっとういっぱ ] party/faction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top