Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一回戦

[いっかいせん]

first game/first round (of tennis, etc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一回転

    [ いっかいてん ] (n) one revolution/one rotation
  • 一倍

    [ いちばい ] (n) one share/one amount/(P)
  • 一個

    [ いっこ ] (n) a piece/a fragment/(P)
  • 一個人

    [ いっこじん ] (n) private person/individual
  • 一息

    [ ひといき ] (n) puffy/a breath/a pause/an effort
  • 一捻り

    [ ひとひねり ] (n) a reworking/a pushover
  • 一握

    [ いちあく ] (n) handful
  • 一握り

    [ ひとにぎり ] (adj-no,n) handful/small handful/(P)
  • 一揃え

    [ ひとそろえ ] a set/a suit
  • 一揃い

    [ ひとそろい ] (n) a set/a suit
  • 一揆

    [ いっき ] (n) a riot/an insurrection
  • 一条

    [ いちじょう ] (n) a streak/a matter/a quotation
  • 一条の煙

    [ いちじょうのけむり ] a wisp of smoke
  • 一杯機嫌

    [ いっぱいきげん ] (n) slight intoxication
  • 一杯食わす

    [ いっぱいくわす ] to play a trick on
  • 一束

    [ いっそく ] (n) a bundle/a hundred
  • 一校

    [ いっこう ] (n) whole school/the first proof/one proofreading
  • 一桁

    [ ひとけた ] (n) one digit/one column/the \"ones\" column
  • 一案

    [ いちあん ] (n) an idea/a plan
  • 一棟

    [ ひとむね ] (n) one house/the same house
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top