- Từ điển Nhật - Anh
一堂
Xem thêm các từ khác
-
一塁
[ いちるい ] (n) first base/a fort -
一塁に生きる
[ いちるいにいきる ] (exp) to be safe on first base -
一塁手
[ いちるいしゅ ] (n) first baseman -
一塁線
[ いちるいせん ] first-base line -
一塩
[ ひとしお ] (n) slightly salted -
一塩基酸
[ いちえんきさん ] (n) monobasic acid -
一塊
[ いっかい ] (n) one lump/a group -
一塊り
[ ひとかたまり ] (n) one lump/a group -
一士
[ いっし ] (n) private first class (JSDF) -
一声
[ いっせい ] (n) (a) voice/a cry/a shout -
一夢
[ いちむ ] a dream/a fleeting thing -
一大
[ いちだい ] (n) one large... -
一大事
[ いちだいじ ] (n) a serious affair -
一天
[ いってん ] (n) the whole sky/firmament -
一天万乗
[ いってんばんじょう ] the whole realm -
一天四海
[ いってんしかい ] the world/the universe -
一太刀
[ ひとたち ] (n) stroke of sword -
一夫一婦
[ いっぷいっぷ ] (n) monogamy -
一夫多妻
[ いっぷたさい ] (n) polygamy -
一失
[ いっしつ ] (n) a disadvantage (defect, error)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.