Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一場面

[いちばめん]

one scene (in play)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一堂

    [ いちどう ] (n) one building (hall, temple, shrine, room)
  • 一塁

    [ いちるい ] (n) first base/a fort
  • 一塁に生きる

    [ いちるいにいきる ] (exp) to be safe on first base
  • 一塁手

    [ いちるいしゅ ] (n) first baseman
  • 一塁線

    [ いちるいせん ] first-base line
  • 一塩

    [ ひとしお ] (n) slightly salted
  • 一塩基酸

    [ いちえんきさん ] (n) monobasic acid
  • 一塊

    [ いっかい ] (n) one lump/a group
  • 一塊り

    [ ひとかたまり ] (n) one lump/a group
  • 一士

    [ いっし ] (n) private first class (JSDF)
  • 一声

    [ いっせい ] (n) (a) voice/a cry/a shout
  • 一夢

    [ いちむ ] a dream/a fleeting thing
  • 一大

    [ いちだい ] (n) one large...
  • 一大事

    [ いちだいじ ] (n) a serious affair
  • 一天

    [ いってん ] (n) the whole sky/firmament
  • 一天万乗

    [ いってんばんじょう ] the whole realm
  • 一天四海

    [ いってんしかい ] the world/the universe
  • 一太刀

    [ ひとたち ] (n) stroke of sword
  • 一夫一婦

    [ いっぷいっぷ ] (n) monogamy
  • 一夫多妻

    [ いっぷたさい ] (n) polygamy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top