- Từ điển Nhật - Anh
一定期間
Xem thêm các từ khác
-
一定量
[ いっていりょう ] fixed amount -
一宗
[ いっしゅう ] (n) a sect/a denomination -
一安心
[ ひとあんしん ] (n) feeling of relief -
一寝入り
[ ひとねいり ] (n) a nap -
一審
[ いっしん ] (n) first instance/first trial -
一寸
[ いっすん ] (n) one/one sun -
一寸した
[ ちょっとした ] (adj) trifling/petty -
一寸先
[ いっすんさき ] an inch ahead/the immediate future -
一寸先は闇
[ いっすんさきはやみ ] (exp) No one knows what the future holds/The future is a closed book -
一寸法師
[ いっすんぼうし ] (n) dwarf/midget -
一寸見
[ ちょっとみ ] (n) a look or glance -
一寸逃れ
[ いっすんのがれ ] (n) quibbling/prevarication -
一対
[ いっつい ] (n) a pair (of screens or vases, etc.) -
一対一
[ いったいいち ] one-to-one/1-1 -
一封
[ いっぷう ] (n) a sealed letter/a sealed document/an enclosure -
一尺
[ いっしゃく ] approx 30 cm -
一将
[ いっしょう ] (n) a general -
一尉
[ いちい ] (n) captain (JSDF) -
一層
[ いっそう ] (n-adv,n) much more/still more/all the more/(P) -
一層目
[ いっそうめ ] first layer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.