- Từ điển Nhật - Anh
一封
Xem thêm các từ khác
-
一尺
[ いっしゃく ] approx 30 cm -
一将
[ いっしょう ] (n) a general -
一尉
[ いちい ] (n) captain (JSDF) -
一層
[ いっそう ] (n-adv,n) much more/still more/all the more/(P) -
一層目
[ いっそうめ ] first layer -
一山
[ いっさん ] (n) a mountain/a pile (of something) -
一山当てる
[ ひとやまあてる ] (v1) to be right on target/to strike it rich -
一局
[ いっきょく ] (n) one game (checkers, etc.) -
一局部
[ いちきょくぶ ] one part -
一巡
[ いちじゅん ] (n) a beat/a round -
一巡り
[ ひとめぐり ] (n) once around/a revolution/a lap/a turn/a round/one full year -
一工夫
[ ひとくふう ] a contrivance/a bit more -
一差し
[ ひとさし ] (n) a dance -
一己
[ いっこ ] (adj-no,n) personal/private/oneself -
一巻
[ いっかん ] (n) one volume -
一席
[ いっせき ] (n) a sitting/a feast/a speech -
一帯
[ いったい ] (n) a region/a zone/the whole place/(P) -
一帖
[ いちじょう ] a quire (of paper) -
一年
[ いちねん ] (n) one year/some time ago -
一年中
[ いちねんじゅう ] (n-adv,n-t) all year round/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.