- Từ điển Nhật - Anh
一年間
Xem thêm các từ khác
-
一幕
[ ひとまく ] (n) one act -
一幕物
[ ひとまくもの ] (n) a one-act play -
一幅
[ いっぷく ] (n) a scroll -
一度
[ いちど ] (n-adv) once/one time/on one occasion/(P) -
一度に
[ いちどに ] (adv) all at once/(P) -
一度丈
[ いちどだけ ] (exp) only once -
一座
[ いちざ ] (n) the party/those present/a troupe/the first seat -
一廉
[ いっかど ] (adj-no,n-adv,n-t) superiority/something uncommon/respectable/full-fledged -
一式
[ いっしき ] (n) a complete set/all/everything -
一弦琴
[ いちげんきん ] (n) one-stringed instrument/monochord -
一張
[ いっちょう ] one pair (set) of clothes -
一張一弛
[ いっちょういっし ] (n) tension and relaxation -
一役
[ いちやく ] an office/an important office -
一役買う
[ ひとやくかう ] to take on a role/to take part -
一徳
[ いっとく ] (n) a virtue -
一徹
[ いってつ ] (adj-na,n) obstinate/stubborn/inflexible -
一徹者
[ いってつもの ] stubborn person -
一得
[ いっとく ] (n) one advantage/a merit -
一得一失
[ いっとくいっしつ ] (n) gain some and lose some/(something having its) advantages and disadvantages/an advantage and a disadvantage/a merit and... -
一律
[ いちりつ ] (adj-na,n-adv,n) evenness/uniformity/monotony/equality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.