Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一抱え

[ひとかかえ]

(n) an armful/a bundle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一抹

    [ いちまつ ] (n) (1) a touch of/tinge of/(2) exhalation/wreath of smoke/(P)
  • 一押し

    [ ひとおし ] (vs) push/another try
  • 一把

    [ いちわ ] a bundle/a bunch/(P)
  • 一折り

    [ ひとおり ] one box
  • 一掬

    [ いっきく ] (n) small amount
  • 一掴み

    [ ひとつかみ ] (n) a handful/a grasp
  • 一掃

    [ いっそう ] (n) a clean sweep/(P)
  • 一枚

    [ いちまい ] one thin flat object/one sheet
  • 一枚上

    [ いちまいうえ ] one step higher
  • 一枚下

    [ いちまいした ] one step lower
  • 一枚岩

    [ いちまいいわ ] (n) monolithic
  • 一枚貝

    [ いちまいがい ] univalve
  • 一戦

    [ いっせん ] (n) a battle/a game/a bout
  • 一戸

    [ いっこ ] (n) one house/a household
  • 一戸建て

    [ いっこだて ] (n) (separate) house
  • 一房の髪

    [ ひとふさのかみ ] a tuft of hair
  • 一昨

    [ いっさく ] one previous
  • 一昨々夜

    [ いっさくさくや ] two nights before last
  • 一昨夜

    [ いっさくや ] (n-t) night before last
  • 一昨年

    [ おととし ] (n-adv,n-t) year before last/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top