- Từ điển Nhật - Anh
一旗
Xem thêm các từ khác
-
一旗揚げる
[ ひとはたあげる ] (v1) to make a name for oneself -
一摘み
[ ひとつまみ ] (n) (1) a pinch (of something)/one piece/(2) an easy victory -
一撮
[ ひとつまみ ] (n) (1) a pinch (of something)/one piece/(2) an easy victory -
一撮み
[ ひとつまみ ] (n) (1) a pinch (of something)/one piece/(2) an easy victory -
一撃
[ いちげき ] (n) a blow/a hit/a poke -
一撃の下に
[ いちげきのもとに ] (adv) by a single blow -
一擲
[ いってき ] (n) casting off or away -
一攫
[ いっかく ] one grab -
一攫千金
[ いっかくせんきん ] (n) getting rich quick -
一意
[ いちい ] (adj-na,adv,n) unique/earnestness -
一散に
[ いっさんに ] (adv) at top speed -
一敗
[ いっぱい ] (n) one defeat -
一敗地に塗れる
[ いっぱいちにまみれる ] (exp) to meet with defeat -
一才
[ いっさい ] one year old -
一打
[ いちだ ] (n) a stroke/a blow -
一打ち
[ ひとうち ] (n) a stroke/a blow -
一打逆転
[ いちだぎゃくてん ] a complete turnabout via a single blow -
一手
[ いって ] (n) a move (in game)/a method/single-handed/a monopoly -
一手に
[ いってに ] single-handed -
一手販売
[ いってはんばい ] sole agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.