Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一次線輪

[いちじせんりん]

primary coil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一次産品

    [ いちじさんぴん ] primary products
  • 一次産業

    [ いちじさんぎょう ] primary industry
  • 一次記憶

    [ いちじきおく ] first memory
  • 一次遷移

    [ いちじせんい ] (n) primary succession
  • 一次関数

    [ いちじかんすう ] linear function
  • 一次電池

    [ いちじでんち ] (n) primary cell
  • 一次電流

    [ いちじでんりゅう ] primary current
  • 一歩

    [ いっぽ ] (n-adv,n-t) a step/(P)
  • 一歩下がる

    [ いっぽさがる ] (v5r) to take a step backward
  • 一歩一歩

    [ いっぽいっぽ ] step by step/by degrees
  • 一歩前進

    [ いっぽぜんしん ] a step forward
  • 一歩銀

    [ いちぶぎん ] (n) a silver quarter ryou
  • 一歩金

    [ いちぶきん ] (n) a gold quarter ryou
  • 一歩退く

    [ いっぽしりぞく ] (v5k) to take a step backward
  • 一歳

    [ いっさい ] one year old
  • 一死

    [ いっし ] (n) dying/one out (baseball)
  • 一死後

    [ いっしご ] after one out (in Baseball)
  • 一段

    [ いったん ] (n) one-tenth hectare
  • 一段と

    [ いちだんと ] (adv) greater/more/further/still more/(P)
  • 一段動詞

    [ いちだんどうし ] 1-step (type II) verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top