Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一歩前進

[いっぽぜんしん]

a step forward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一歩銀

    [ いちぶぎん ] (n) a silver quarter ryou
  • 一歩金

    [ いちぶきん ] (n) a gold quarter ryou
  • 一歩退く

    [ いっぽしりぞく ] (v5k) to take a step backward
  • 一歳

    [ いっさい ] one year old
  • 一死

    [ いっし ] (n) dying/one out (baseball)
  • 一死後

    [ いっしご ] after one out (in Baseball)
  • 一段

    [ いったん ] (n) one-tenth hectare
  • 一段と

    [ いちだんと ] (adv) greater/more/further/still more/(P)
  • 一段動詞

    [ いちだんどうし ] 1-step (type II) verb
  • 一段落

    [ いちだんらく ] (n) a pause/(P)
  • 一段落付ける

    [ いちだんらくつける ] (v1) to complete the first stage of/to settle for the time being
  • 一殺那

    [ いっせつな ] (n-t) a moment/an instant
  • 一毫

    [ いちごう ] (n) a bit/a trifle
  • 一毛

    [ いちもう ] (n) one-tenth of a rin
  • 一毛作

    [ いちもうさく ] (n) a single crop
  • 一水

    [ いっすい ] a current (of water)/a drop
  • 一気

    [ いっき ] (n) (abbr) drink!(said repeatedly as a party cheer)
  • 一気に

    [ いっきに ] (adv) at once/at a breath (stroke, sitting)/(P)
  • 一気に飲む

    [ いっきにのむ ] (v5m) to drink in one gulp
  • 一気呵成

    [ いっきかせい ] (adv,n) at a breath (stroke, sitting)/in a single spell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top