Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一決

[いっけつ]

(n,vs) agreed/settled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一汗

    [ ひとあせ ] (n) doing a job/riding and sweating up a horse
  • 一泡

    [ ひとあわ ] (n) a blow/a shock
  • 一泡吹かせる

    [ ひとあわふかせる ] (v1) to give a surprise (or blow)/to scare the hell out of
  • 一泊

    [ いっぱく ] (n) stopping one night/(P)
  • 一泊行軍

    [ いっぱくこうぐん ] an overnight march
  • 一派

    [ いっぱ ] (n) a school/a sect/a party
  • 一洗

    [ いっせん ] (n,vs) thoroughly wash away
  • 一流

    [ いちりゅう ] (n) first class/top grade/school (of art)/foremost/top-notch/unique/(P)
  • 一浪

    [ いちろう ] (n) failing college entrance exams and retaking them a year later
  • 一渡

    [ ひとわたり ] (adv) briefly/in general/glancing through
  • 一渉り

    [ ひとわたり ] (adv) briefly/in general/glancing through
  • 一溜まりもない

    [ ひとたまりもない ] without difficulty
  • 一溜まりも無い

    [ ひとたまりもない ] without difficulty
  • 一滴

    [ いってき ] (n-adv,n-t) a drop (of fluid)
  • 一指

    [ いっし ] (n) a finger
  • 一指し

    [ ひとさし ] (n) a game or match
  • 一指当たり

    [ いちゆびあたり ] a span
  • 一挙

    [ いっきょ ] (n-adv,n) one effort/one action
  • 一挙に

    [ いっきょに ] (adv) at a stroke/with a single swoop/(P)
  • 一挙両得

    [ いっきょりょうとく ] (n) killing two birds with one stone/serving two ends
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top