Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一渉り

[ひとわたり]

(adv) briefly/in general/glancing through

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一溜まりもない

    [ ひとたまりもない ] without difficulty
  • 一溜まりも無い

    [ ひとたまりもない ] without difficulty
  • 一滴

    [ いってき ] (n-adv,n-t) a drop (of fluid)
  • 一指

    [ いっし ] (n) a finger
  • 一指し

    [ ひとさし ] (n) a game or match
  • 一指当たり

    [ いちゆびあたり ] a span
  • 一挙

    [ いっきょ ] (n-adv,n) one effort/one action
  • 一挙に

    [ いっきょに ] (adv) at a stroke/with a single swoop/(P)
  • 一挙両得

    [ いっきょりょうとく ] (n) killing two birds with one stone/serving two ends
  • 一挙手一投足

    [ いっきょしゅいっとうそく ] (n) a slight effort/the least trouble
  • 一服

    [ いっぷく ] (n) a dose/a puff/a smoke/lull/short rest
  • 一服盛る

    [ いっぷくもる ] (v5r) to poison
  • 一服飲む

    [ いっぷくのむ ] (v5m) to have a smoke
  • 一朝

    [ いっちょう ] (n-adv,n-t) temporarily/a short period/once/one morning
  • 一朝一夕

    [ いっちょういっせき ] (n) in a day/in a brief space of time
  • 一朝一夕に

    [ いっちょういっせきに ] in a day/in a brief interval
  • 一木

    [ いちぼく ] (n) one tree
  • 一本

    [ いっぽん ] (n) (1) one long cylindrical thing/(2) one version/(3) a certain book/(4) a blow/(5) an experienced geisha
  • 一本取る

    [ いっぽんとる ] (v5r) to beat/to gain a point/to upset
  • 一本建て

    [ いっぽんだて ] a single standard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top