- Từ điển Nhật - Anh
一緒に
Xem thêm các từ khác
-
一緒にする
[ いっしょにする ] (exp) to unite/to confuse with -
一縷
[ いちる ] (n) a thread/a ray or sliver (of hope) -
一纏
[ ひとまとめ ] (n) bundle/pack/bunch -
一纏め
[ ひとまとめ ] (n) bundle/pack/bunch -
一群
[ いちぐん ] (n) a group/a flock/a crowd/a herd/a wide expanse (of flowers) -
一群の羊
[ いちぐんのひつじ ] flock of sheep -
一群れ
[ ひとむれ ] (n) a group/a flock/a crowd/a herd/a wide expanse (of flowers) -
一義
[ いちぎ ] (n) a reason/a principle/a meaning/the first meaning/the first principle/the first consideration -
一義的
[ いちぎてき ] (adj-na,n) unmistakable -
一羽
[ いちわ ] one (bird) -
一翼
[ いちよく ] (n) a part -
一献
[ いっこん ] (n) one cup (of sake) -
一眠
[ いちみん ] (n) the first sleep (of silkworms) -
一眠り
[ ひとねむり ] (n) (1) a sleep/a nap/(2) first sleep of silkworms -
一眸
[ いちぼう ] (n) one sweep (of the eye)/an unbroken view -
一眼
[ いちがん ] (n) one eye -
一眼レフ
[ いちがんレフ ] (n) single-lens reflex camera -
一眼レフカメラ
[ いちがんレフカメラ ] (n) single lens reflex camera -
一犬
[ いっけん ] (n) one dog -
一皮
[ ひとかわ ] (n) unmasking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.