- Từ điển Nhật - Anh
一興
Xem thêm các từ khác
-
一葦
[ いちい ] (n) one reed/a boat -
一葉
[ いちよう ] (n) (1) a leaf/a page/(2) a copy (of a photo)/(3) a boat -
一肌脱ぐ
[ ひとはだぬぐ ] (v5g) to pitch in and help -
一脈
[ いちみゃく ] (n) a vein/a thread (of connection) -
一脈相通ずる
[ いちみゃくあいつうずる ] (v5r) to have in common (with) -
一脈相通じる
[ いちみゃくあいつうじる ] (v5r) to have in common (with) -
一膳
[ いちぜん ] a bowl (of rice)/a pair (of chopsticks) -
一膳飯屋
[ いちぜんめしや ] (n) a quick lunch -
一致
[ いっち ] (n,vs) (1) coincidence/agreement/union/match/(2) conformity/consistency/(3) co-operation/(P) -
一致団結
[ いっちだんけつ ] (n) union/solidarity/total cooperation -
一致指数
[ いっちしすう ] (n) coincident indicator -
一致点
[ いっちてん ] point of agreement -
一色
[ いっしょく ] (adj-na,n) one color/one article -
一艘
[ いっそう ] one ship or boat -
一苦労
[ ひとくろう ] (n) a hard time/pains -
一考
[ いっこう ] (n) consideration/a thought -
一遍
[ いっぺん ] (n-adv) once/(P) -
一遍に
[ いっぺんに ] (adv) at one time/(P) -
一遺伝子雑種
[ いちいでんしざっしゅ ] (n) monohybrid -
一過
[ いっか ] (n,vs) passing away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.