Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一般法

[いっぱんほう]

(n) general law

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一般消費税

    [ いっぱんしょうひぜい ] (n) general consumption tax
  • 一般投票

    [ いっぱんとうひょう ] referendum/popular vote/plebiscite
  • 一般意志

    [ いっぱんいし ] (n) the general will/volonte generale
  • 一般意味論

    [ いっぱんいみろん ] (n) general semantics
  • 一般教書

    [ いっぱんきょうしょ ] State of the Union message
  • 一般教育

    [ いっぱんきょういく ] (n) general education
  • 一般教養

    [ いっぱんきょうよう ] general education
  • 一般性

    [ いっぱんせい ] (n) generality
  • 一般社会

    [ いっぱんしゃかい ] general public
  • 一般的

    [ いっぱんてき ] (adj-na) popular/typical/general/(P)
  • 一般的なルールとして

    [ いっぱんてきなルールとして ] as a general rule
  • 一般生活

    [ いっぱんせいかつ ] everyday life
  • 一般相対性理論

    [ いっぱんそうたいせいりろん ] (n) general theory of relativity
  • 一般職

    [ いっぱんしょく ] (n) a government job
  • 一般角

    [ いっぱんかく ] (n) general angle
  • 一般論

    [ いっぱんろん ] (n) prevailing view/common opinion/general consideration
  • 一般質問

    [ いっぱんしつもん ] (n) general interpellation
  • 一興

    [ いっきょう ] (n) amusement/fun/brief entertainment
  • 一葦

    [ いちい ] (n) one reed/a boat
  • 一葉

    [ いちよう ] (n) (1) a leaf/a page/(2) a copy (of a photo)/(3) a boat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top