Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一般的なルールとして

[いっぱんてきなルールとして]

as a general rule

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一般生活

    [ いっぱんせいかつ ] everyday life
  • 一般相対性理論

    [ いっぱんそうたいせいりろん ] (n) general theory of relativity
  • 一般職

    [ いっぱんしょく ] (n) a government job
  • 一般角

    [ いっぱんかく ] (n) general angle
  • 一般論

    [ いっぱんろん ] (n) prevailing view/common opinion/general consideration
  • 一般質問

    [ いっぱんしつもん ] (n) general interpellation
  • 一興

    [ いっきょう ] (n) amusement/fun/brief entertainment
  • 一葦

    [ いちい ] (n) one reed/a boat
  • 一葉

    [ いちよう ] (n) (1) a leaf/a page/(2) a copy (of a photo)/(3) a boat
  • 一肌脱ぐ

    [ ひとはだぬぐ ] (v5g) to pitch in and help
  • 一脈

    [ いちみゃく ] (n) a vein/a thread (of connection)
  • 一脈相通ずる

    [ いちみゃくあいつうずる ] (v5r) to have in common (with)
  • 一脈相通じる

    [ いちみゃくあいつうじる ] (v5r) to have in common (with)
  • 一膳

    [ いちぜん ] a bowl (of rice)/a pair (of chopsticks)
  • 一膳飯屋

    [ いちぜんめしや ] (n) a quick lunch
  • 一致

    [ いっち ] (n,vs) (1) coincidence/agreement/union/match/(2) conformity/consistency/(3) co-operation/(P)
  • 一致団結

    [ いっちだんけつ ] (n) union/solidarity/total cooperation
  • 一致指数

    [ いっちしすう ] (n) coincident indicator
  • 一致点

    [ いっちてん ] point of agreement
  • 一色

    [ いっしょく ] (adj-na,n) one color/one article
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top