Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一言一行

[いちげんいっこう]

(n) just a word or an act

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一言二言

    [ ひとことふたこと ] (exp) a word or two/(P)
  • 一言半句

    [ いちごんはんく ] (n) a word/a few words/(not even) a word/(not even) a syllable
  • 一言居士

    [ いちげんこじ ] (n) a person who always has to have his say/a ready critic
  • 一説

    [ いっせつ ] (n) another report (opinion)
  • 一読

    [ いちどく ] (n) perusal/one reading
  • 一読の値が有る

    [ いちどくのあたいがある ] (exp) to be worth reading
  • 一語

    [ いちご ] (n) one word
  • 一語一語

    [ いちごいちご ] word for word/one word/(P)
  • 一諾

    [ いちだく ] (n) a consent
  • 一議

    [ いちぎ ] (n) a word (opinion, objection)
  • 一貫

    [ いっかん ] (n) (1) consistency/coherence/integration/(2) 8.333 lbs/(P)
  • 一貫して

    [ いっかんして ] consistently
  • 一貫作業

    [ いっかんさぎょう ] continuous operation
  • 一貫性

    [ いっかんせい ] consistency
  • 一貫番号

    [ いっかんばんごう ] serial number
  • 一走り

    [ ひとはしり ] (n) a spin/a run
  • 一足

    [ いっそく ] (n-adv,n-t) a pair (footwear)/(P)
  • 一足先

    [ ひとあしさき ] one step ahead
  • 一足違い

    [ ひとあしちがい ] barely miss (meeting someone, catching a train etc.)
  • 一足飛び

    [ いっそくとび ] (n) (at) one bound
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top