- Từ điển Nhật - Anh
一部始終
Xem thêm các từ khác
-
一部分
[ いちぶぶん ] (n) a part/a portion/a section/(P) -
一郭
[ いっかく ] (n) one block/enclosure -
一閃
[ いっせん ] (n) a flash -
一閑張り
[ いっかんばり ] (n) lacquered papier-mache -
一間
[ いっけん ] (n) one ken/six feet -
一門
[ いちもん ] (n) the family/dependents/household/kin/clan -
一重
[ ひとえ ] (n) one layer/single/(P) -
一重ね
[ ひとかさね ] (n) a suit/a set of boxes -
一重桜
[ ひとえざくら ] (n) a cherry tree bearing single blossoms/single cherry blossoms -
一重継ぎ
[ ひとえつぎ ] sheep bend (knot) -
一重瞼
[ ひとえまぶた ] (n) single-edged eyelid -
一里
[ いちり ] 2.44 miles -
一里塚
[ いちりづか ] (n) milestone (1 ri apart)/(P) -
一長一短
[ いっちょういったん ] (n) merits and demerits/(something having its) advantages and disadvantages/good points and shortcomings -
一酸塩基
[ いっさんえんき ] (n) monoacidic base -
一酸化
[ いっさんか ] (adj-na,n) monoxide -
一酸化二窒素
[ いっさんかにちっそ ] (n) dinitrogen oxide -
一酸化窒素
[ いっさんかちっそ ] (n) nitric monoxide -
一酸化炭素
[ いっさんかたんそ ] (n) carbon monoxide -
一酸化炭素中で
[ いっさんかたんそちゅうで ] in an atmosphere of carbon monoxide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.