- Từ điển Nhật - Anh
一酸化炭素中で
Xem thêm các từ khác
-
一酸化炭素中毒
[ いっさんかたんそちゅうどく ] (n) carbon monoxide poisoning -
一難
[ いちなん ] (n) one difficulty/one danger -
一雨
[ ひとあめ ] (n) shower/rainfall -
一雫
[ ひとしずく ] (n-adv,n-t) a drop (of fluid) -
一連
[ いちれん ] (n) a series/a chain/a ream (of paper) -
一週
[ いっしゅう ] (n-adv) a week -
一週間
[ いっしゅうかん ] (n) one week -
一進一退
[ いっしんいったい ] (n) now advancing and now retreating/ebb and flow/seesawing/fluctuating -
一通
[ いっつう ] (n) one copy (of a document) -
一通り
[ ひととおり ] (adj-no,n) ordinary/usual/in general/briefly/(P) -
一途
[ いっと ] (n) a way/the course/the only way -
一途に
[ いちずに ] (adv) wholeheartedly -
一院制
[ いちいんせい ] (n) unicameral system -
一陣
[ いちじん ] (n) a gust of wind/vanguard -
一陣の風
[ いちじんのかぜ ] gust of wind -
一陽来復
[ いちようらいふく ] (n) return of spring/long-awaited, favorable turn of fortune -
一陽来腹
[ いちようらいふく ] (n) return of spring/long-awaited, favorable turn of fortune -
丙
[ ひのえ ] (n) 3rd in rank/third sign of the Chinese calendar -
丙午
[ ひのえうま ] (n) year of the Fire Horse -
丙種
[ へいしゅ ] (n) class C/third class
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.