- Từ điển Nhật - Anh
一重
Xem thêm các từ khác
-
一重ね
[ ひとかさね ] (n) a suit/a set of boxes -
一重桜
[ ひとえざくら ] (n) a cherry tree bearing single blossoms/single cherry blossoms -
一重継ぎ
[ ひとえつぎ ] sheep bend (knot) -
一重瞼
[ ひとえまぶた ] (n) single-edged eyelid -
一里
[ いちり ] 2.44 miles -
一里塚
[ いちりづか ] (n) milestone (1 ri apart)/(P) -
一長一短
[ いっちょういったん ] (n) merits and demerits/(something having its) advantages and disadvantages/good points and shortcomings -
一酸塩基
[ いっさんえんき ] (n) monoacidic base -
一酸化
[ いっさんか ] (adj-na,n) monoxide -
一酸化二窒素
[ いっさんかにちっそ ] (n) dinitrogen oxide -
一酸化窒素
[ いっさんかちっそ ] (n) nitric monoxide -
一酸化炭素
[ いっさんかたんそ ] (n) carbon monoxide -
一酸化炭素中で
[ いっさんかたんそちゅうで ] in an atmosphere of carbon monoxide -
一酸化炭素中毒
[ いっさんかたんそちゅうどく ] (n) carbon monoxide poisoning -
一難
[ いちなん ] (n) one difficulty/one danger -
一雨
[ ひとあめ ] (n) shower/rainfall -
一雫
[ ひとしずく ] (n-adv,n-t) a drop (of fluid) -
一連
[ いちれん ] (n) a series/a chain/a ream (of paper) -
一週
[ いっしゅう ] (n-adv) a week -
一週間
[ いっしゅうかん ] (n) one week
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.