Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一風変った

[いっぷうかわった]

singular/peculiar/eccentric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一風変わった

    [ いっぷうかわった ] eccentric/queer/unconventional/original
  • 一風呂

    [ ひとふろ ] (n) a bath
  • 一飯

    [ いっぱん ] (n) a bowl of rice/a meal
  • 一飲み

    [ ひとのみ ] (n) mouthful/bite/swallow/sip/easy prey
  • 一食

    [ いっしょく ] one meal (a day)
  • 一飛

    [ いちひ ] first fly
  • 一首

    [ いっしゅ ] (n-adv,n-t) a poem
  • 一駒

    [ ひとこま ] a scene
  • 一駄

    [ いちだ ] a horse load
  • 一騎

    [ いっき ] (n) one horseman
  • 一騎当千

    [ いっきとうせん ] (adj-no,n) matchless (warrior)/mighty (player, fighter, combatant)
  • 一騎当千の武者

    [ いっきとうせんのむしゃ ] match for a thousand/matchless warrior
  • 一騎打

    [ いっきうち ] (n,vs) one-to-one fight
  • 一騎打ち

    [ いっきうち ] (n) personal combat/(P)
  • 一騎討

    [ いっきうち ] (n) personal combat
  • 一騎討ち

    [ いっきうち ] (n) personal combat
  • 一驚

    [ いっきょう ] (n) surprise/amazement
  • 一鼓

    [ いっこ ] the first beat of the war drum
  • 一齣

    [ ひとこま ] (n) frame/shot/scene
  • 一錠

    [ いちじょう ] a tray/a salver/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top