- Từ điển Nhật - Anh
丁丁
Xem thêm các từ khác
-
丁丁発止
[ ちょうちょうはっし ] (adv) crossing swords/violent argument -
丁亥
[ ていがい ] 24th of the sexagenary cycle -
丁付け
[ ちょうづけ ] (n) paging/pagination/numbering -
丁半
[ ちょうはん ] (n) odd and even numbers/dice game/gambling -
丁子
[ ちょうじ ] (n) clove -
丁子油
[ ちょうじゆ ] clove oil -
丁字
[ ていじ ] (n) letter \"T\" -
丁字定規
[ ていじじょうぎ ] (n) T square -
丁字帯
[ ていじたい ] (n) T bandage -
丁字形
[ ていじけい ] (n) T-shaped -
丁字形定規
[ ていじがたじょうぎ ] T square -
丁字路
[ ていじろ ] (n) T junction -
丁定規
[ ていじょうぎ ] (n) T square -
丁寧
[ ていねい ] (adj-na,n) polite/courteous/careful/care/kind/close/thorough/conscientious/(P) -
丁寧語
[ ていねいご ] (n) polite language (i.e. masu, desu, etc.) -
丁年
[ ていねん ] (n) majority/adulthood/age 20 -
丁年者
[ ていねんしゃ ] adult -
丁度
[ ちょうど ] (adj-na,adv,n) just/right/exactly/(P) -
丁度良い時に
[ ちょうどよいときに ] (exp) (uk) none too soon -
丁抹
[ でんまあく ] Denmark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.