- Từ điển Nhật - Anh
丁字路
Xem thêm các từ khác
-
丁定規
[ ていじょうぎ ] (n) T square -
丁寧
[ ていねい ] (adj-na,n) polite/courteous/careful/care/kind/close/thorough/conscientious/(P) -
丁寧語
[ ていねいご ] (n) polite language (i.e. masu, desu, etc.) -
丁年
[ ていねん ] (n) majority/adulthood/age 20 -
丁年者
[ ていねんしゃ ] adult -
丁度
[ ちょうど ] (adj-na,adv,n) just/right/exactly/(P) -
丁度良い時に
[ ちょうどよいときに ] (exp) (uk) none too soon -
丁抹
[ でんまあく ] Denmark -
丁数
[ ちょうすう ] (n) number of pages/even numbers -
丁稚
[ でっち ] (n) apprentice/shop boy -
丁稚奉公
[ でっちぼうこう ] apprenticeship -
丁目
[ ちょうめ ] (n) district of a town/city block (of irregular size)/(P) -
丁重
[ ていちょう ] (adj-na,n) polite/courteous/hospitable -
丁酉
[ ていゆう ] 34th of the sexagenary cycle -
不
[ ふ ] un/non/negative prefix -
不世出
[ ふせいしゅつ ] (n) rare/extraordinary/unparalleled -
不一
[ ふいつ ] (adj-na,n) Very sincerely yours -
不一致
[ ふいっち ] (n) discrepancy/discord/disagreement/dissonance -
不乾性油
[ ふかんせいゆ ] (n) non-drying oil -
不乙
[ ふいつ ] (adj-na,n) Very Sincerely Yours
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.