Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

万宝

[ばんぽう]

(n) many treasures

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 万寿

    [ ばんじゅ ] (n) longevity
  • 万尋

    [ ばんじん ] (n) 10000 fathoms/great depth/great height
  • 万屋

    [ よろずや ] (n) general merchant/Jack-of-all-trades
  • 万已むを得なければ

    [ ばんやむをえなければ ] (exp) if necessary/when unavoidable
  • 万巻

    [ まんがん ] (n) many scrolls/many books
  • 万年

    [ まんねん ] ten thousand years/eternity
  • 万年床

    [ まんねんどこ ] (n) leaving a bed unmade
  • 万年候補

    [ まんねんこうほ ] ever unsuccessful candidate/persistent candidate
  • 万年新造

    [ まんねんしんぞう ] woman of perennial youth
  • 万年筆

    [ まんねんひつ ] (n) fountain pen/(P)
  • 万年青

    [ おもと ] (n) plant of the lily family
  • 万年雪

    [ まんねんゆき ] (n) perpetual snow
  • 万引

    [ まんびき ] (n,vs) shoplifting/shoplifter/(P)
  • 万引き

    [ まんびき ] (n,vs) shoplifting/shoplifter/(P)
  • 万化

    [ ばんか ] (n) many changes
  • 万劫

    [ ばんごう ] (n) eternity
  • 万力

    [ まんりき ] (n) vise/jack/capstan
  • 万別

    [ ばんべつ ] (n) various differentiations
  • 万分の一

    [ まんぶんのいち ] (n) one ten-thousandth
  • 万善

    [ ばんぜん ] (adj-na,n) perfection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top