- Từ điển Nhật - Anh
三つ組
Xem thêm các từ khác
-
三つ編み
[ みつあみ ] (n) braided cord -
三つ角
[ みつかど ] (n) three corners -
三つ身
[ みつみ ] (n) baby clothes -
三つ葉
[ みつば ] (n) honeywort/wild chervil -
三つ股
[ みつまた ] (n) forked stick -
三が日
[ さんがにち ] (n) first three days of the new year -
三々九度
[ さんさんくど ] (n) exchange of nuptial cups -
三々五々
[ さんさんごご ] (adv) in groups of twos and threes -
三七日
[ さんしちにち ] (n) 21st day after death/21st day after birth -
三世
[ さんぜ ] (n) past and present and future existences -
三世相
[ さんぜそう ] (n) the Book of Divination -
三三九度
[ さんさんくど ] (n) exchange of nuptial cups -
三三五五
[ さんさんごご ] (adv) in groups of twos and threes -
三下
[ さんした ] (n) underling -
三下り半
[ みくだりはん ] (n) letter of divorce -
三下奴
[ さんしたやっこ ] (n) petty underling -
三乗
[ さんじょう ] (n) cube (math) -
三乗根
[ さんじょうこん ] (n) cube root -
三人
[ さんにん ] (n) three people -
三人寄れば文殊の知恵
[ さんにんよればもんじゅのちえ ] (exp) two heads are better than one
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.