- Từ điển Nhật - Anh
三国一
Xem thêm các từ khác
-
三国人
[ さんこくじん ] (n) (1) national of a third country/(2) derog. term for foreigners, esp. Chinese and Korean, resident in Japan -
三国同盟
[ さんごくどうめい ] triple alliance -
三国志
[ さんごくし ] Annals of the Three Kingdoms -
三回
[ さんかい ] three times -
三回忌
[ さんかいき ] (n) second anniversary of a death -
三倍
[ さんばい ] three-fold/three times/(P) -
三杯酢
[ さんばいず ] (n) mixture of vinegar, soy sauce, and sugar -
三板
[ さんぱん ] (n) sampan -
三校
[ さんこう ] third proof -
三校終了
[ さんこうしゅうりょう ] third and final proof -
三桁
[ みけた ] three-digit number/\"hundreds\" column -
三椏
[ みつまた ] (n) paper bush -
三業
[ さんぎょう ] (n) business consisting of restaurant, brothel and geisha service -
三業地
[ さんぎょうち ] (n) licensed red-light quarters -
三権
[ さんけん ] (n) the three powers of government (legislative, executive and judicial) -
三権分立
[ さんけんぶんりつ ] (n) separation of powers (legislative, executive and judicial)/(P) -
三次
[ さんじ ] (n) three times/cubic -
三次元
[ さんじげん ] (n) three dimensions -
三死
[ さんし ] three outs -
三段構え
[ さんだんがまえ ] triple/three-way/threefold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.