Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

三角点

[さんかくてん]

(n) triangulation point

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 三角貿易

    [ さんかくぼうえき ] trilateral trade
  • 三角錐

    [ さんかくすい ] (n) triangular pyramid
  • 三角関係

    [ さんかくかんけい ] love triangle/eternal triangle
  • 三角関数

    [ さんかくかんすう ] trigonometric function
  • 三角闘争

    [ さんかくとうそう ] three-cornered fight
  • 三論

    [ さんろん ] (n) Buddhist sect originating in the seventh century
  • 三越

    [ みつこし ] Mitsukoshi (department store)
  • 三軍

    [ さんぐん ] (n) great army/mighty host/whole army
  • 三軸

    [ さんじく ] triaxial
  • 三軸室

    [ さんじくしつ ] triaxial cell
  • 三軸圧縮試験

    [ さんじくあっしゅくしけん ] triaxial compression test
  • 三軸圧縮試験機

    [ さんじくあっしゅくしけんき ] triaxial compression apparatus
  • 三軸試験

    [ さんじくしけん ] triaxial test
  • 三軽

    [ さんけい ] (n) three famous beauty spots
  • 三輪

    [ さんりん ] (n) three wheels
  • 三輪車

    [ さんりんしゃ ] (n) three wheeled vehicle (tricycle, motorcycle, etc)/three wheeler
  • 三舎を避ける

    [ さんしゃをさける ] (exp) to be outshone/to be put to shame
  • 三葉虫

    [ さんようちゅう ] (n) trilobite
  • 三股

    [ さんまた ] (n) forked stick
  • 三育

    [ さんいく ] education of the head and hand and heart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top