- Từ điển Nhật - Anh
上げ底
Xem thêm các từ khác
-
上げ板
[ あげいた ] (n) movable floor boards/trap door -
上げ潮
[ あげしお ] (n) incoming tide -
上げ畳
[ あげだたみ ] (n) a tatami finished on both sides -
上げ相場
[ あげそうば ] (n) bullish market -
上げ蓋
[ あげぶた ] (n) trap door/removable floor boards -
上げ離す
[ あげはなす ] (v5s) to cut off (the head) -
上からの命令
[ うえからのめいれい ] order from above -
上せる
[ のぼせる ] (kyb:) (v1) to raise/to record/to bring up (a matter)/to serve (food)/to send some on out/(P) -
上す
[ のぼす ] (kyb:) (v5s) to raise/to record/to bring up (a matter)/to serve (food)/to send some one out/(P) -
上り
[ のぼり ] (n) up-train (going to Tokyo)/ascent/(P) -
上り下り
[ のぼりくだり ] (n) rising and falling/going up and down/(P) -
上り口
[ のぼりぐち ] (n) starting point (for a mountain ascent) -
上り坂
[ のぼりざか ] (n) ascent/upgrade/(P) -
上り列車
[ のぼりれっしゃ ] up train/trains going toward the capital -
上り勾配
[ のぼりこうばい ] uphill grade/upgrade -
上り詰める
[ のぼりつめる ] (v1) to go to the top/to be engrossed in -
上り調子
[ のぼりちょうし ] (n) rise/improvement/uptrend -
上り藤
[ のぼりふじ ] lupine -
上り道
[ のぼりみち ] uphill road -
上を向く
[ うえをむく ] (exp) to look upward
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.