- Từ điển Nhật - Anh
上り下り
Xem thêm các từ khác
-
上り口
[ のぼりぐち ] (n) starting point (for a mountain ascent) -
上り坂
[ のぼりざか ] (n) ascent/upgrade/(P) -
上り列車
[ のぼりれっしゃ ] up train/trains going toward the capital -
上り勾配
[ のぼりこうばい ] uphill grade/upgrade -
上り詰める
[ のぼりつめる ] (v1) to go to the top/to be engrossed in -
上り調子
[ のぼりちょうし ] (n) rise/improvement/uptrend -
上り藤
[ のぼりふじ ] lupine -
上り道
[ のぼりみち ] uphill road -
上を向く
[ うえをむく ] (exp) to look upward -
上る
[ あがる ] (io) (v5r) (1) to enter/to go up/to rise/to climb up/to advance/to appreciate/to be promoted/to improve/to call on/to be offered/to accrue/(2)... -
上々
[ じょうじょう ] (adj-na,n) the best/great/superb -
上中下
[ じょうちゅうげ ] excellent-good-poor/first-second-third (class) -
上上
[ じょうじょう ] (adj-na,n) the best/great/superb -
上世
[ かみつよ ] (n) antiquity/ancient times -
上下
[ かみしも ] (n) samurai garb/an old ceremonial garb/the government and the people/the upper and the lower parts of the body -
上下動
[ じょうげどう ] (n) vertical motion (in earthquakes) -
上下水道
[ じょうげすいどう ] (n) water and sewer services -
上下線
[ じょうげせん ] (n) both (railway) tracks/(both) up and down tracks (lines) -
上下関係
[ じょうげかんけい ] hyponymy -
上乗
[ じょうじょう ] (adj-na,n) the best/great/superb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.