- Từ điển Nhật - Anh
上下動
Xem thêm các từ khác
-
上下水道
[ じょうげすいどう ] (n) water and sewer services -
上下線
[ じょうげせん ] (n) both (railway) tracks/(both) up and down tracks (lines) -
上下関係
[ じょうげかんけい ] hyponymy -
上乗
[ じょうじょう ] (adj-na,n) the best/great/superb -
上乗せ
[ うわのせ ] (n) extra -
上乗り
[ うわのり ] (n) supercargo -
上京
[ じょうきょう ] (n,vs) proceeding to the capital (Tokyo)/(P) -
上京中
[ じょうきょうちゅう ] in the capital -
上人
[ しょうにん ] (n) holy priest/saint -
上代
[ じょうだい ] (n) ancient times -
上付く
[ うわつく ] (v5k) (uk) to be fickle/to be restless/to be flippant -
上伸
[ じょうしん ] (n) rise in market prices -
上位
[ じょうい ] (n) superior (rank not class)/higher order (e.g. byte)/host computer (of connected device)/(P) -
上位互換性
[ じょういごかんせい ] upward compatibility -
上位概念
[ じょういがいねん ] (n) superordinate concept -
上位構造
[ じょういこうぞう ] higher structure -
上作
[ じょうさく ] (n) good crop/masterpiece -
上体
[ じょうたい ] (n) upper part of the body -
上例
[ じょうれい ] (n) above example -
上側
[ うわっかわ ] (n) upper side/surface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.