- Từ điển Nhật - Anh
上出来
Xem thêm các từ khác
-
上前
[ うわまえ ] (n) outer skirt/percentage/commission -
上図
[ じょうず ] (n) the upper illustration -
上回る
[ うわまわる ] (v5r) to exceed/(P) -
上値
[ うわね ] (n) higher price/price rise -
上噛合わせ
[ うわかみあわせ ] overbite -
上提
[ じょうてい ] (n) introducing (a bill)/presentation/departure on a journey -
上梓
[ じょうし ] (n) publication/wood-block printing -
上棟
[ じょうとう ] (n) raising the ridgepole -
上棟式
[ じょうとうしき ] (n) ridgepole-raising ceremony/(P) -
上様
[ うえざま ] (n) emperor/shogun/honored person -
上機嫌
[ じょうきげん ] (adj-na,n) good humor -
上欄
[ じょうらん ] (n) top or preceding horizontal column -
上歯
[ うわば ] (n) upper teeth -
上段
[ じょうだん ] (n) dais/raised part of floor/place of honor/upper tier (row, step, grade, column of print, berth) -
上水
[ じょうすい ] (n) water supply/tap water -
上水道
[ じょうすいどう ] (n) waterworks -
上気
[ じょうき ] (n) dizziness/rush of blood to the head -
上汲む
[ うわぐむ ] (v5m) to draw off the top liquid -
上洛
[ じょうらく ] (n) proceeding to the capital -
上流
[ じょうりゅう ] (n) upper stream/upper classes/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.