- Từ điển Nhật - Anh
上層
Xem thêm các từ khác
-
上層建築
[ じょうそうけんちく ] superstructure/upper stories -
上層土
[ じょうそうど ] topsoil -
上層気流
[ じょうそうきりゅう ] upper air currents -
上層風
[ じょうそうふう ] (n) winds aloft -
上層階
[ じょうそうかい ] upper floor (of a building) -
上層階級
[ じょうそうかいきゅう ] upper classes/high society -
上層雲
[ じょうそううん ] (n) upper clouds -
上履
[ うわばき ] (n) hallway slippers -
上履き
[ うわばき ] (n) indoor shoes/slippers -
上屋
[ うわや ] (n) a shed -
上巳
[ じょうし ] (n) March 3rd of the lunar calendar (one of the five annual festivals) -
上巻
[ じょうかん ] (n) volume one/(P) -
上帝
[ じょうてい ] (n) Shangti/God/Lord/Creator/the Supreme Being -
上席
[ じょうせき ] (n) seniority/precedence/upper seat -
上帯
[ うわおび ] (n) outer sash -
上布
[ じょうふ ] (n) type of linen or cloth -
上座
[ かみざ ] (n) chief seat/seat of honor -
上座に据える
[ かみざにすえる ] (exp) to give (a guest) the seat of honor -
上弦
[ じょうげん ] (n) 1st quarter of moon/crescent moon/(P) -
上張り
[ うわばり ] (n) face/coat/veneer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.