- Từ điển Nhật - Anh
上弦
Xem thêm các từ khác
-
上張り
[ うわばり ] (n) face/coat/veneer -
上役
[ うわやく ] (n) superior/senior -
上御一人
[ かみごいちにん ] (n) the emperor -
上得意
[ じょうとくい ] (n) good customer -
上包み
[ うわづつみ ] (n) cover/wrapper/envelope -
上働き
[ うわばたらき ] housemaid -
上刻
[ じょうこく ] (n) first third of a two-hour period -
上分別
[ じょうふんべつ ] (n) good idea/wise policy -
上告
[ じょうこく ] (n,vs) appeal (to the supreme court) -
上告審
[ じょうこくしん ] (n) appeal hearing -
上品
[ じょうひん ] (adj-na,n) elegant/refined/polished/(P) -
上品振る
[ じょうひんぶる ] to be prudish -
上唇
[ うわくちびる ] (n) upper lip/(P) -
上出来
[ じょうでき ] (adj-na,n) good performance -
上前
[ うわまえ ] (n) outer skirt/percentage/commission -
上図
[ じょうず ] (n) the upper illustration -
上回る
[ うわまわる ] (v5r) to exceed/(P) -
上値
[ うわね ] (n) higher price/price rise -
上噛合わせ
[ うわかみあわせ ] overbite -
上提
[ じょうてい ] (n) introducing (a bill)/presentation/departure on a journey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.