- Từ điển Nhật - Anh
上手
[かみて]
(adj-na,n) (1) upper part/(2) upper stream/upper course of a river/(3) left side (of a stage)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
上手くいく
[ うまくいく ] (v5k-s) to have peaceful relations -
上手に扱う
[ じょうずにあつかう ] (exp) to handle skillfully -
上手に選ぶ
[ じょうずにえらぶ ] (exp) to make a good choice -
上手い
[ うまい ] (adj) skillful -
上手投げ
[ うわてなげ ] (baseball) an overhand throw/(sumo) a throw using the outside of the arm -
上手者
[ じょうずもの ] (n) flatterer -
上書
[ じょうしょ ] (n) memorial to the throne -
上書き
[ うわがき ] (n) address/superscription -
上景気
[ じょうけいき ] boom/prosperity -
上智
[ じょうち ] (n) Sophia (University)/supreme wisdom -
上智大学
[ じょうちだいがく ] Sophia University (in Tokyo) -
上着
[ うわぎ ] (n) coat/tunic/jacket/outer garment/(P) -
上程
[ じょうてい ] (n) introducing (a bill)/presentation/departure on a journey -
上積み
[ うわづみ ] (n) deck cargo/upper layer of goods -
上空
[ じょうくう ] (n) sky/the skies/high-altitude sky/upper air/(P) -
上端
[ じょうたん ] (n) top/tip -
上筵
[ うわむしろ ] (n) thin padded mat laid on the tatami -
上策
[ じょうさく ] (n) excellent plan/best policy -
上等
[ じょうとう ] (adj-na,n) superiority/first class/very good/(P) -
上等品
[ じょうとうひん ] first-class article
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.