- Từ điển Nhật - Anh
上澄み
Xem thêm các từ khác
-
上服
[ うわふく ] outer garment -
上期
[ かみき ] (n-adv,n) first half of the year -
上掲
[ じょうけい ] (adj-na,n) the above-mentioned -
上掛け水車
[ うわがけすいしゃ ] overshot water wheel -
上枯れる
[ うわがれる ] (v1) to die at the top -
上映
[ じょうえい ] (n) screen projection/(P) -
上映時間
[ じょうえいじかん ] (n) running time (e.g. of movie) -
上昇
[ じょうしょう ] (n,vs) rising/ascending/climbing/(P) -
上昇傾向
[ じょうしょうけいこう ] (n) upward tendency/rising trend -
上昇気流
[ じょうしょうきりゅう ] ascending air current -
上昇線
[ じょうしょうせん ] rising curve -
上昇限度
[ じょうしょうげんど ] ceiling (in aviation) -
上方
[ かみがた ] (n) Kyoto and vicinity/upper region or part -
上方贅六
[ かみがたぜいろく ] (n) people of the Kyoto area -
上文
[ じょうぶん ] (n) the foregoing -
上旬
[ じょうじゅん ] (n-adv,n-t) first 10 days of month/(P) -
上擦る
[ うわずる ] (v5r) to be or get excited/to sound shallow/to sound hollow (a voice)/to ring false (a voice)/to sound shrill and nervous (a voice)/to... -
上意下達
[ じょういかたつ ] (n,vs) conveying the will of the governing to the governed -
上敷き
[ うわじき ] (n) bordered matting -
上手
[ かみて ] (adj-na,n) (1) upper part/(2) upper stream/upper course of a river/(3) left side (of a stage)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.