- Từ điển Nhật - Anh
上皇
Xem thêm các từ khác
-
上石
[ うわいし ] upper millstone -
上玉
[ じょうだま ] (n) fine jewel/best article/pretty woman -
上瞼
[ うわまぶた ] (n) upper eyelid -
上疏
[ じょうそ ] (vs) reporting to the emperor -
上田
[ じょうでん ] (n) high rice field/very fertile rice field -
上甲板
[ じょうかんぱん ] (n) upper deck -
上申
[ じょうしん ] (n) report to a superior/(P) -
上申書
[ じょうしんしょ ] (n) written report -
上略
[ じょうりゃく ] (n) first paragraphs omitted -
上番
[ じょうばん ] (n) being on duty -
上界
[ じょうかい ] (n) upper world/heaven -
上物
[ じょうもの ] (n) quality goods -
上目
[ うわめ ] (n) upward glance/upturned eyes -
上目使い
[ うわめづかい ] (n) upturned eyes -
上白
[ じょうはく ] (n) first-class rice -
上聞
[ じょうぶん ] (n) an imperial hearing -
上荷
[ うわに ] (n) top cargo/top of the load -
上草履
[ うわぞうり ] (n) indoor sandals/slippers -
上菓子
[ じょうがし ] quality cakes -
上衣
[ うわぎ ] (n) coat/tunic/jacket/outer garment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.