- Từ điển Nhật - Anh
上等兵曹
Xem thêm các từ khác
-
上箱
[ うわばこ ] outer box/outer casing -
上米
[ うわまい ] (n) (1) commission/(2) excise tax -
上納
[ じょうのう ] (n) payment to the government -
上納米
[ じょうのうまい ] rice-tax delivery -
上納金
[ じょうのうきん ] (n) money paid to the government -
上紐
[ うわひも ] outside string (on a package) -
上級
[ じょうきゅう ] (n) advanced level/high grade/senior/(P) -
上級副社長
[ じょうきゅうふくしゃちょう ] senior vice president -
上級曹長
[ じょうきゅうそうちょう ] sergeant major -
上級管理職
[ じょうきゅうかんりしょく ] upper management -
上級生
[ じょうきゅうせい ] (n) upper classman -
上級裁判所
[ じょうきゅうさいばんしょ ] superior court -
上紙
[ うわがみ ] (n) paper cover/wrapper/wrapping paper -
上絵
[ うわえ ] (n) printed figures (on cloth or pottery) -
上線
[ じょうせん ] tilde/over-line -
上翼
[ じょうよく ] upper wing of a plane -
上皮
[ うわかわ ] (n) outer skin/cuticle/epidermis/epithelium/rind/skin -
上皇
[ じょうこう ] (n) retired emperor -
上石
[ うわいし ] upper millstone -
上玉
[ じょうだま ] (n) fine jewel/best article/pretty woman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.