Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

上衣

[うわぎ]

(n) coat/tunic/jacket/outer garment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上表

    [ じょうひょう ] (n) memorial to the emperor
  • 上表紙

    [ うわびょうし ] (n) cover/front cover/wrapper/jacket
  • 上裁

    [ じょうさい ] (n) imperial decision
  • 上製

    [ じょうせい ] (n) superior make/luxury binding
  • 上製本

    [ じょうせいぼん ] (n) best binding/deluxe edition
  • 上覧

    [ じょうらん ] (n) imperial inspection
  • 上覆

    [ うわおおい ] (n) cover/covering
  • 上訴

    [ じょうそ ] (n) appeal (in court)
  • 上計

    [ じょうけい ] best policy
  • 上記

    [ じょうき ] (adj-no,n) above mentioned
  • 上記のことから

    [ じょうきのことから ] given the above
  • 上調子

    [ うわちょうし ] (adj-na,n) high pitch/higher tone
  • 上諭

    [ じょうゆ ] (n) imperial edict
  • 上議

    [ じょうぎ ] (n,vs) placing on the agenda
  • 上貼り

    [ うわばり ] (n) finishing coat of paper
  • 上質

    [ じょうしつ ] (adj-na,n) fine quality
  • 上足

    [ じょうそく ] (n) high retainer
  • 上越

    [ じょうえつ ] area on Japan Sea side of Japan, including Niigata
  • 上越本線

    [ じょうえつほんせん ] Joetsu Main Line
  • 上載圧

    [ じょうさいあつ ] overburden stress
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top