Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

上計

[じょうけい]

best policy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上記

    [ じょうき ] (adj-no,n) above mentioned
  • 上記のことから

    [ じょうきのことから ] given the above
  • 上調子

    [ うわちょうし ] (adj-na,n) high pitch/higher tone
  • 上諭

    [ じょうゆ ] (n) imperial edict
  • 上議

    [ じょうぎ ] (n,vs) placing on the agenda
  • 上貼り

    [ うわばり ] (n) finishing coat of paper
  • 上質

    [ じょうしつ ] (adj-na,n) fine quality
  • 上足

    [ じょうそく ] (n) high retainer
  • 上越

    [ じょうえつ ] area on Japan Sea side of Japan, including Niigata
  • 上越本線

    [ じょうえつほんせん ] Joetsu Main Line
  • 上載圧

    [ じょうさいあつ ] overburden stress
  • 上辺

    [ うわべ ] (n) seeming/exterior/surface/outside/outward appearance
  • 上述

    [ じょうじゅつ ] (adj-no) above mentioned/foregoing/(P)
  • 上背

    [ うわぜい ] (n) stature/height
  • 上航

    [ じょうこう ] going upstream
  • 上船

    [ じょうせん ] (n,vs) embarking
  • 上薬

    [ うわぐすり ] (n) glaze/enamel
  • 上肢

    [ じょうし ] (n) upper limbs/arms/(P)
  • 上蓆

    [ うわむしろ ] (n) thin padded mat laid on the tatami
  • 上膊

    [ じょうはく ] (n) upper arm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top