- Từ điển Nhật - Anh
上載圧
Xem thêm các từ khác
-
上辺
[ うわべ ] (n) seeming/exterior/surface/outside/outward appearance -
上述
[ じょうじゅつ ] (adj-no) above mentioned/foregoing/(P) -
上背
[ うわぜい ] (n) stature/height -
上航
[ じょうこう ] going upstream -
上船
[ じょうせん ] (n,vs) embarking -
上薬
[ うわぐすり ] (n) glaze/enamel -
上肢
[ じょうし ] (n) upper limbs/arms/(P) -
上蓆
[ うわむしろ ] (n) thin padded mat laid on the tatami -
上膊
[ じょうはく ] (n) upper arm -
上臼
[ うわうす ] upper millstone -
上臈
[ じょうろう ] (n) court lady/noblewoman -
上腿
[ じょうたい ] (n) thigh -
上腕
[ じょうわん ] (n) upper arm -
上腕筋
[ じょうわんきん ] brachial muscle -
上腕骨
[ じょうわんこつ ] (n) humerus (upper bone in arm) -
上達
[ じょうたつ ] (n,vs) improvement/advance/progress/(P) -
上達部
[ かんだちめ ] (n) Imperial Court/court noble/the nobility -
上面
[ うわつら ] (n) surface/appearances/top/exterior -
上靴
[ うわぐつ ] (n) overshoes/rubbers/galoshes -
上顎
[ うわあご ] (n) upper jaw/palate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.