- Từ điển Nhật - Anh
上靴
Xem thêm các từ khác
-
上顎
[ うわあご ] (n) upper jaw/palate -
上馬
[ じょうば ] excellent horse -
上首尾
[ じょうしゅび ] (adj-na,n) success/happy result -
上騰
[ じょうとう ] (n) advance/rise/jump -
上鶲
[ じょうびたき ] Daurian redstart (said by Japanese to be stupid because it is unafraid of people and so easy to catch) -
上部
[ じょうぶ ] (n) top part/surface -
上部構造
[ じょうぶこうぞう ] superstructure -
上野
[ うえの ] section of Tokyo -
上酒
[ じょうしゅ ] (n) high-class sake -
上進
[ じょうしん ] (n) progress/advance -
上限
[ じょうげん ] (n) upper limit/maximum (in math) -
上院
[ しょういん ] (n) Upper House/Senate/Lords -
上院議会
[ じょういんぎかい ] (n) Senate -
上院議員
[ じょういんぎいん ] senator/member of the upper house -
上陸
[ じょうりく ] (n,vs) landing/disembarkation/(P) -
上陸作戦
[ じょうりくさくせん ] (n) landing operations -
上陸用舟艇
[ じょうりくようしゅうてい ] (n) landing craft -
与え
[ あたえ ] gift/godsend -
与える
[ あたえる ] (v1) to give/to present/to award/(P) -
与え主
[ あたえぬし ] giver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.