Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

下紐

[したひも]

(n) undersash/belt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下級

    [ かきゅう ] (n) lower grade/low class/junior (officer)
  • 下級審

    [ かきゅうしん ] (n) lower court
  • 下級生

    [ かきゅうせい ] (n) underclassmen
  • 下級職

    [ かきゅうしょく ] subordinate post
  • 下級裁判所

    [ かきゅうさいばんしょ ] a lower court
  • 下絵

    [ したえ ] (n) rough sketch/cartoon/design
  • 下絵の具

    [ したえのぐ ] (n) underglaze color
  • 下線

    [ かせん ] (n) underline/underscore
  • 下線部

    [ かせんぶ ] underlined part
  • 下緒

    [ さげお ] (n) sword knot
  • 下縫い

    [ したぬい ] (n) basting/temporary sewing
  • 下知

    [ げぢ ] (n) command/order
  • 下石

    [ したいし ] nether millstone
  • 下瞼

    [ したまぶた ] lower eyelid
  • 下疳

    [ げかん ] (n) chancre
  • 下痢

    [ げり ] (n) diarrhoea/(P)
  • 下痢が移った

    [ げりがうつった ] be infected with diarrhea
  • 下田

    [ げでん ] (n) worn-out rice land
  • 下男

    [ げなん ] (n) manservant
  • 下町

    [ したまち ] (n) Shitamachi/lower parts of town/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top