- Từ điển Nhật - Anh
下表参照
Xem thêm các từ khác
-
下行
[ かこう ] (adj-na,n) descending -
下衆
[ げす ] (adj-na,n) person of humble rank/humble person -
下血
[ げけつ ] (n) bloody bowel discharge -
下見
[ したみ ] (n) preview/preliminary inspection/siding (on a house)/(P) -
下見板
[ したみいた ] (n) siding (on a house) -
下訳
[ したやく ] (n) rough translation -
下記
[ かき ] (adj-no,n) the following -
下読み
[ したよみ ] (n) rehearsal (of play)/preparatory reading/lesson study -
下調べ
[ したしらべ ] (n) preliminary investigation/preparation/(P) -
下請
[ したうけ ] (n) subcontract -
下請け
[ したうけ ] (n) subcontract/(P) -
下請け工場
[ したうけこうじょう ] a subcontracting factory -
下請け業者
[ したうけぎょうしゃ ] subcontractor -
下請会社
[ したうけがいしゃ ] contract company -
下請負
[ したうけおい ] (n) subcontract -
下貼
[ したばり ] (n) undercoat/first coat -
下賤
[ げせん ] (adj-na,n) humble birth -
下賜
[ かし ] (n) being granted/granting/imperial grant/(P) -
下賎
[ げせん ] (adj-na,n) humble birth -
下足
[ げそく ] (n) footgear/footwear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.