Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

下賎

[げせん]

(adj-na,n) humble birth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下足

    [ げそく ] (n) footgear/footwear
  • 下足料

    [ げそくりょう ] (n) footwear-checking charge
  • 下足番

    [ げそくばん ] (n) doorman in charge of footwear
  • 下車

    [ げしゃ ] (n,vs) alighting/getting off/(P)
  • 下輩

    [ げはい ] (n) inferior/low-class person
  • 下船

    [ げせん ] (n,vs) going ashore
  • 下薬

    [ げやく ] (n) laxative
  • 下葉

    [ したば ] (n) lower leaves
  • 下肢

    [ かし ] (n) the legs/lower extremities/(P)
  • 下肥

    [ しもごえ ] (n) manure/night soil
  • 下脹れ

    [ しもぶくれ ] (n) abdominal swelling/fat face
  • 下脚

    [ かきゃく ] legs/lower limbs
  • 下膨れ

    [ しもぶくれ ] (n) round-faced/large at bottom/(P)
  • 下臣

    [ かしん ] low-rank retainer
  • 下腹

    [ したばら ] (n) abdomen/stomach/lower parts/under parts
  • 下腹部

    [ かふくぶ ] (n) abdomen
  • 下腿

    [ かたい ] (n) lower leg/lower part of the body/lower limbs
  • 下道

    [ したみち ] (n) down-town/the lower town
  • 下達

    [ かたつ ] (n,vs) commanding a subordinate
  • 下顎

    [ したあご ] (n) lower jaw
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top