- Từ điển Nhật - Anh
不用意
Xem thêm các từ khác
-
不甲斐ない
[ ふがいない ] (adj) disappointing/weak-minded/spiritless/cowardly/worthless -
不甲斐無い
[ ふがいない ] (adj) disappointing/weak-minded/spiritless/cowardly/worthless -
不生産的
[ ふせいさんてき ] (adj-na) unproductive/unfruitful -
不熱心
[ ふねっしん ] (adj-na,n) indifference/lack of enthusiasm/inattentiveness -
不熟練
[ ふじゅくれん ] unskillfulness -
不燃
[ ふねん ] (n) incombustibility -
不燃性
[ ふねんせい ] (adj-no,n) non-inflammability/incombustibility/(P) -
不燃物
[ ふねんぶつ ] (n) non-inflammables/(P) -
不特定
[ ふとくてい ] (adj-na,n) unspecified/random/indefinite -
不特定多数
[ ふとくていたすう ] (adj-no,n) unspecified large number (of people) -
不相応
[ ふそうおう ] (adj-na,n) unsuited/inappropriate/improper/undeserved/(P) -
不発
[ ふはつ ] (n) misfire -
不発弾
[ ふはつだん ] dud/unexploded shell/unexploded bomb -
不行き届き
[ ふゆきとどき ] (adj-na,n) negligence/carelessness/incompetence/mismanagement -
不行届き
[ ふゆきとどき ] (adj-na,n) negligence/carelessness/incompetence/mismanagement -
不行儀
[ ふぎょうぎ ] (adj-na,n) bad manners/rudeness -
不行状
[ ふぎょうじょう ] (adj-na,n) misconduct/profligacy/immorality -
不行跡
[ ふぎょうせき ] (n) misconduct/profligacy/immorality -
不衛生
[ ふえいせい ] (adj-na,n) unsanitary condition -
不裁可
[ ふさいか ] (n) veto/rejection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.